brush
/brʌʃ/
danh từ
bàn chải
sự chải
to give one's clothes a good brush chải quần áo sạch sẽ
bút lông (vẽ)
the brush nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
đuôi chồn
bụi cây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
(quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
a brush with the enemy cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
(điện học) cái chổi
carbon brush chổi than
ngoại động từ
chải, quét
to brush one's hair chải tóc
vẽ lên (giấy, lụa...)
chạm qua, lướt qua (vật gì)
nội động từ
chạm nhẹ phải, lướt phải
to brush against somebody đi chạm nhẹ phải ai
!to brush aside
(nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
!to brush away
phủi đi, phẩy đi, chải đi
(nghĩa bóng) (như) to brush aside
!to brush off
gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
chạy trốn thật nhanh
!to brush over
chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
quét (vôi, sơn...) lên
chạm nhẹ phải, lướt phải
!to brush up
đánh bóng (bằng bàn chải)
ôn lại, xem lại
|
|