wonky
wonky | ['wɔηki] |  | tính từ | |  | yếu, không vững chắc, lung lay, run rẩy, ọp ẹp | |  | a wonky table | | cái bàn lung lay | |  | què quặt, tàn tật; ốm yếu (người) | |  | không đáng tin cậy |
|  | [wonky] |  | saying && slang | |  | dizzy, confused, woozy | |  | After falling off the horse, Pedro was feeling a little wonky. |
/'wɔɳki/
tính từ
(từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹp a wonky table cái bàn lung lay
què quặt, tàn tật; ốm yếu (người)
không đáng tin cậy
|
|