vinous
vinous | ['vainəs] |  | tính từ | |  | (thuộc) rượu; giống như rượu vang (về mùi vị, màu sắc); do rượu vang, từ rượu vang mà ra | |  | a vinous flavour | | mùi vị rượu vang | |  | được mùa rượu vang | |  | vinous year | | năm được mùa rượu vang | |  | thích rượu, nghiện rượu |
/'vainəs/
tính từ
có màu đỏ rượu vang
có mùi vị rượu vang
được mùa rượu vang vinous year năm được mùa rượu vang
từ rượu vang mà ra
|
|