Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venous




venous
['vi:nəs]
tính từ
(thuộc) tĩnh mạch, chứa bên trong tĩnh mạch
venous system
hệ tĩnh mạch
(sinh vật học) có gân (như) venose
a venous leaf
lá có gân


/'vi:nəs/

tính từ
(thuộc) tĩnh mạch
venous system hệ tĩnh mạch
(như) venose

Related search result for "venous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.