upshot
upshot | ['ʌp∫ɔt] |  | danh từ | |  | yến tiệc, đại tiệc | |  | (the upshot) kết quả cuối cùng, kết cục, kết luận | |  | the upshot of it all was that he resigned | | kết quả cuối cùng của tất cả chuyện đó là ông ta từ chức | |  | on the upshot | |  | kết quả là |
/' p t/
danh từ
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận !on the upshot
kết qu là
|
|