unsafe
unsafe | [,ʌn'seif] |  | tính từ | |  | không an toàn, không chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại) | |  | không thể tin cậy, không chắc chắn, nguy hiểm | |  | không thận trọng, không dè dặt; không tỏ ra thận trọng |
/' n'seif/
tính từ
không an toàn, không chắc chắn; nguy hiểm
|
|