Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unship




unship
[,ʌn'∫ip]
ngoại động từ
(hàng hải) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến
bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)


/' n' ip/

ngoại động từ
(hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến
bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)

Related search result for "unship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.