unerring
unerring | [(')ʌn'ə:riη] |  | tính từ | |  | không lầm lẫn; không sai; không phạm sai lầm, không trượt, không trệch, luôn luôn chính xác | |  | unerring in one's judgment | | chính xác trong nhận xét của mình |
/'ʌn'ə:riɳ/
tính từ
không sai, chính xác unerring in one's judgment chính xác trong nhận xét của mình
|
|