Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unerring




unerring
[(')ʌn'ə:riη]
tính từ
không lầm lẫn; không sai; không phạm sai lầm, không trượt, không trệch, luôn luôn chính xác
unerring in one's judgment
chính xác trong nhận xét của mình


/'ʌn'ə:riɳ/

tính từ
không sai, chính xác
unerring in one's judgment chính xác trong nhận xét của mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unerring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.