understandable
understandable | [,ʌndə'stændəbl] | | tính từ | | | có thể hiểu được, có thể thông cảm được | | | understandable delays | | những sự chậm trễ có thể hiểu được | | | the instructions were not readily/easily understandable | | những lời chỉ dẫn không dễ hiểu |
/,ʌndə'stændəbl/
tính từ có thể hiểu được
|
|