Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perceivable




tính từ
có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội
có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát



perceivable
[pə'si:veibl]
tính từ
có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội
có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.