uncut
uncut | [,ʌn'kʌt] |  | tính từ | |  | không rút ngắn, không bị cắt xén; đầy đủ; không kiểm duyệt (phim, sách..) | |  | uncut showings | | những buổi chiếu trọn vẹn, không bị cắt xén | |  | chưa cắt gọt thành hình, chưa mài nhẵn, chưa rà nhẵn (đá quý) | |  | chưa rọc (sách) | |  | không bị cắt, không bị xén |
/'ʌn'kʌt/
tính từ
không cắt; chưa cắt, chưa gặt (mùa); không rọc (sách)
|
|