twiggy
twiggy | ['twigi] |  | tính từ | |  | như một cành con; gầy gò mảnh khảnh | |  | có nhiều cành con |
|  | [twiggy] |  | saying && slang | |  | slim person, as slim as a twig on a branch | |  | Kim is a gymnast. She's slim and agile - a real twiggy. |
/'twigi/
tính từ
như một cành con; gầy gò mảnh khảnh
nhiều cành con
|
|