tonicity
tonicity | [tou'nisiti] |  | danh từ | |  | tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính làm cho cường | |  | tính cương, tính trương (của bắp thịt) |
/tou'nisiti/
danh từ
tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính làm cho cường
tính cương, tính trương (của bắp thịt)
|
|