Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tunicate




tunicate
['tju:nikeit]
tính từ
(giải phẫu); (thực vật học) có áo, có vỏ


/'tju:nikeit/

tính từ
(giải phẫu); (thực vật học) có áo, có vỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tunicate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.