toffee 
toffee | ['tɔfi] | | Cách viết khác: | | toffy |  | ['tɔfi] |  | danh từ | |  | kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường, bơ..) (như) taffy | |  | can't do something for toffee | |  | (thông tục) thiếu kỹ năng cần thiết để làm gì, thiếu khả năng cần thiết để làm gì | |  | he can't sing for toffee | | nó không biết hát tí nào |
/'tɔfi/ (toffy) /'tɔfi/ (taffy) /'tæfi/
danh từ
kẹo bơ cứng !not for toffee
(thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không he can't sing for toffee nó không biết hát tí nào
|
|