t 
t | [ti:] |  | danh từ, số nhiều Ts, T's | |  | T, t | |  | vật hình T | |  | to a T/tee | |  | hoàn toàn; đúng, chính xác | |  | this new job suits me to a T | | việc làm mới này hoàn toàn hợp với tôi |
/ti:/
danh từ, số nhiều Ts, T's
T, t
vật hình T !to a T
hoàn toàn; đúng, chính xác that is the to a t chính hắn !to cross the T's
đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí
nhấn mạnh vào một điểm
|
|