stodge
stodge | [stɔdʒ] |  | danh từ | |  | (thông tục) thức ăn khó tiêu | |  | người kém tưởng tượng | |  | công việc khô khan | |  | bữa ăn no nê, bữa đẫy; bữa cổ | |  | người háu ăn |  | ngoại động từ | |  | (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến |
/stɔdʤ/
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu
bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ
người háu ăn
động từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngốn, ăn ngấu nghiến
|
|