solecist
solecist | ['sɔlisist] |  | danh từ | |  | người mắc lỗi ngữ pháp, người có sai sót trong việc sự dụng ngôn ngữ | |  | người có lầm lỗi trong xử thế; người xúc phạm đến những tập quán tốt đẹp |
/'sɔlisist/
danh từ
người mắc lỗi ngữ pháp
người có lầm lỗi trong xử thế
|
|