slogan 
slogan | ['slougən] |  | danh từ | |  | từ hoặc cụm từ dễ nhớ, dùng làm khẩu hiệu (của một chính đảng hoặc dùng để quảng cáo); khẩu hiệu | |  | political slogans | | những khẩu hiệu chính trị | |  | 'Power to the people' is their slogan | | 'Chính quyền về tay nhân dân' là khẩu hiệu của họ | |  | (sử học), (Scốtlen) tiếng hô xung trận |
/'slougən/
danh từ
khẩu hiệu
(sử học), (Ê-cốt) tiếng hô xung trận
|
|