Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shibboleth




shibboleth
['∫ibəleθ]
danh từ
khẩu hiệu; nguyên tắc lỗi thời (của một đảng)
học thuyết lỗi thời


/'ʃibəleθ/

danh từ
khẩu hiệu; nguyên tắc (của một đảng)
học thuyết lỗi thời

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.