Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
shovel
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shovel
shovel
shovel
Shovels are used to dig.
['∫ʌvl]
danh từ
cái xẻng
bộ phận của chiếc máy ủi đất lớn (có thể xúc được đất.. giống (như) cái xẻng)
ngoại động từ
nhấc, dịch chuyển (cái gì) bằng xẻng
spend hours shovelling snow
mất nhiều thời giờ để xúc tuyết
tạo ra, dọn sạch (cái gì) bằng xẻng
to shovel the pavement clear of snow
xúc dọn tuyết bằng xẻng
to shovel food into one's mouth
ngốn, ăn ngấu nghiến
/'ʃʌvl/
danh từ
cái xẻng
ngoại động từ
xúc bằng xẻng !to shovel food into one's mouth
ngốn, ăn ngấu nghiến
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
power shovel
excavator
digger
shovelful
spadeful
Related search result for
"shovel"
Words pronounced/spelled similarly to
"shovel"
:
shapely
shovel
spiel
spoil
spool
suboval
swivel
Words contain
"shovel"
:
power-shovel
shovel
shovel hat
shovel-nosed
shovelbill
shovelboard
shovelful
shoveller
snow-shovel
steam shovel
Words contain
"shovel"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
xúc
gio
vá
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.