sheik
sheik | [∫eik] | | Cách viết khác: | | sheikh |  | [∫eik] |  | danh từ | |  | tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập) | |  | lãnh tụ Hồi giáo | |  | người hay bắt nạt vợ | |  | (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa |
/ʃeik/ (sheikh) /ʃeik/
danh từ
tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập)
người hay bắt nạt vợ
(từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa
|
|