scavenge
scavenge | ['skævindʒ] |  | ngoại động từ | |  | quét, quét dọn (đường...) | |  | (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...) | |  | (kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tìm, bới (thức ăn...) |  | nội động từ | |  | tìm thịt thối rửa làm thức ăn; dùng thịt thối rửa để ăn (về thú vật, chim) | |  | bới rác (về người) | |  | a tramp scavenging in dustbins for food | | một người lang thang bới tìm thức ăn trong thùng rác |
/'skævindʤ/
ngoại động từ
quét, quét dọn (đường...)
(kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)
(kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tìm, bới (thức ăn...)
|
|