safety-valve
safety-valve | ['seifti'vælv] |  | danh từ | |  | van an toàn (để xả áp lực trong một nồi hơi.. khi áp lực tăng lên quá lớn) | |  | (nghĩa bóng) cách xả hơi, cách làm giảm bớt (cơn giận...) | |  | to sit in the safety-valve | |  | theo chính sách đàn áp |
/'seiftivælv/
danh từ
van an toàn
(nghĩa bóng) cho để xả hơi, chỗ để trút (cơn giận...) !to sit in the safety-valve
theo chính sách đàn áp
|
|