rumple
rumple | ['rʌmpl] |  | ngoại động từ | |  | làm cho (cái gì) nhàu hoặc lộn xộn; vò nhàu; vò nát | |  | to rumple one's clothes | | vò nhàu quần áo | |  | to rumple one's hair | | làm bù tóc |  | nội động từ | |  | bị nhăn; bị nhàu |
/'rʌmpl/
ngoại động từ
làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc)
|
|