 | [roud] |
 | danh từ |
|  | con đường; những cái có liên quan đến đường |
|  | high road |
| đường cái |
|  | to take the road |
| lên đường |
|  | to be on the road |
| đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cướp đường |
|  | the rule of the road |
| luật đi đường |
|  | to get out of the road |
| tránh ra không cản đường (ai); không làm cản trở (ai) |
|  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt |
|  | đường phố |
|  | cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...) |
|  | the road to success |
| con đường dẫn đến thành công |
|  | there is no royal road to... |
| không có cách nào dễ dàng để đạt tới... |
|  | ((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu |
|  | to anchor in the roads |
| thả neo ở vũng tàu |
|  | all roads lead to Rome |
|  | (tục ngữ) mọi con đường đều dẫn đến La-mã |
|  | to burn up the road |
|  | ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa) |
|  | by road |
|  | bằng đường bộ |
|  | one for the road |
|  | (thông tục) ly rượu lên đường |
|  | juice road |
|  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện |
|  | take to the road |
|  | trở thành một người lang thang |