Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apartheid




apartheid
[ə'pɑ:thait]
danh từ
nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi


/ə'pɑ:thaid/

danh từ
sự tách biệt chủng tộc Nam phi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.