rhino 
rhino | ['rainou] |  | danh từ | |  | (từ lóng) tiền | |  | ready rhino | | tiền mặt |  | danh từ, số nhiều rhino, rhinos | |  | (viết tắt) của rhinoceros (thông tục) con tê giác | |  | rhino horn | | (thuộc ngữ) sừng tê giác |
/'rainou/
danh từ
(từ lóng) tiền ready rhino tiền mặt
danh từ, số nhiều rhinos
(viết tắt) của rhinoceros
|
|