pussyfoot
pussyfoot | ['pusifut] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đi len lén | |  | người hành động thận trọng; người hành động không lộ liễu | |  | sự cấm rượu; người tán thành cấm rượu |  | nội động từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi len lén | |  | hành động thận trọng; hành động không lộ liễu |
/'pusifut/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đi len lén
người hành động thận trọng; người hành động không lộ liễu
sự cấm rượu; người tán thành cấm rượu
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi len lén
hành động thận trọng; hành động không lộ liễu
|
|