perforate
perforate | ['pə:fəreit] |  | ngoại động từ | |  | đục lỗ, khoan, khoét, đục thủng | |  | perforate the cover to let air in | | đục cái nắp cho không khí lọt vào | |  | a perforate ulcer | | một chỗ loét bị dò | |  | đục, răng cưa (giấy, tem..) |  | nội động từ | |  | (+ into, through) xuyên vào, xuyên qua |
đục lỗ
/'pə:fəreit/
ngoại động từ
khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng
xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé)
nội động từ
( into, through) xuyên vào, xuyên qua
|
|