passionate
passionate![](img/dict/02C013DD.png) | ['pæ∫ənət] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | say đắm, nồng nàn; nồng nhiệt, thiết tha | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a passionate speech | | một bài diễn văn đầy nhiệt tình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a passionate nature | | bản tính sôi nổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sôi nổi, dễ cáu giận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a passionate nature | | một bản chất sôi nổi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a passionate woman | | một phụ nữ sôi nổi |
/'pæʃənit/
tính từ
sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha a passionate speech một bài diễn văn đầy nhiệt tình a passionate nature bản tính sôi nổi
dễ giận, dễ cáu
|
|