Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passionate




passionate
['pæ∫ənət]
tính từ
say đắm, nồng nàn; nồng nhiệt, thiết tha
a passionate speech
một bài diễn văn đầy nhiệt tình
a passionate nature
bản tính sôi nổi
sôi nổi, dễ cáu giận
a passionate nature
một bản chất sôi nổi
a passionate woman
một phụ nữ sôi nổi


/'pæʃənit/

tính từ
sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha
a passionate speech một bài diễn văn đầy nhiệt tình
a passionate nature bản tính sôi nổi
dễ giận, dễ cáu

Related search result for "passionate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.