ouster
ouster | ['austə(r)] |  | danh từ | |  | (pháp lý) sự trục xuất | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng |
/'austə/
danh từ
(pháp lý) sự trục xuất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng
|
|