lent
lent | [lent] |  | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend |  | danh từ | |  | Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba) | |  | to keep lent | | ăn chay |
/lent/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend
danh từ
Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba) to keep lent ăn chay
|
|