inhere
inhere | [in'hiə] |  | nội động từ ((thường) + in) | |  | vốn có ở (ai...) (đức tính) | |  | vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi) |
sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu
/in'hiə/
nội động từ ((thường) in)
vốn có ở (ai...) (đức tính)
vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)
|
|