Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immure




immure
[i'mjuə]
ngoại động từ
cầm tù, giam hãm
to immure oneself
xa lánh mọi người sống đơn độc, giam mình trong bốn bức tường
xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh


/i'mjuə/

ngoại động từ
cầm tù, giam hãm
to immure oneself xa lánh mọi người sống đơn độc, giam mình trong bốn bức tường
xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh

Related search result for "immure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.