inactivity
inactivity | [,inæk'tiviti] | | Cách viết khác: | | inactiveness |  | [in'æktivnis] | |  | như inactiveness |
/in'æktivnis/ (inactivity) /,inæk'tiviti/
danh từ
tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
|
|