imposing
imposing | [im'pouziη] |  | tính từ | |  | gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ | |  | an imposing scene | | quang cảnh hùng vĩ | |  | an imposing lady | | một bà bệ vệ |
/im'pouziɳ/
tính từ
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ an imposing scene quang cảnh hùng vĩ an imposing lady một bà bệ vệ
|
|