imposing
imposing![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pouziη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an imposing scene | | quang cảnh hùng vĩ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an imposing lady | | một bà bệ vệ |
/im'pouziɳ/
tính từ
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ an imposing scene quang cảnh hùng vĩ an imposing lady một bà bệ vệ
|
|