immunize
immunize | ['imju:naiz] | | Cách viết khác: | | immunise |  | ['imju:naiz] |  | ngoại động từ | |  | gây miễn dịch, chủng ngừa | |  | children under five must be immunized against poliomyelitis | | trẻ em dưới năm tuổi phải được chủng ngừa bệnh sốt bại liệt | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại | |  | to immunize a time-bomb | | làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm |
/'imju:naiz/ (immunise) /'imju:naiz/
ngoại động từ
gây miễn dịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại to immunize a time-bomb làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm
|
|