heartfelt
heartfelt | ['hɑ:tfelt] |  | tính từ | |  | chân thành, thành tâm | |  | heartfelt condolences | | lời chia buồn chân thành | |  | heartfelt sympathy | | sự thông cảm chân thành | |  | heartfelt gratitude | | lòng biết ơn chân thành |
/'hɑ:tfelt/
tính từ
chân thành, thành tâm heartfelt condolences lời chia buồn chân thành heartfelt sympathy sự thông cảm chân thành heartfelt gratitude lòng biết ơn chân thành
|
|