gratuity
gratuity | [grə'tju:iti] |  | danh từ | |  | tiền tặng cho người đã làm cho mình một việc; tiền thưởng thêm; tiền chè lá; tiền thưởng | |  | tiền cấp cho nhân viên khi về hưu |
/grə'tju:iti/
danh từ
tiền thưởng (khi) về hưu
(quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ
tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn)
|
|