gangrene
gangrene | ['gæηgri:n] |  | danh từ | |  | bệnh thối hoại, chứng hoại thư, chứng hoại tử |  | ngoại động từ | |  | làm mắc bệnh thối hoại, làm mắc chứng hoại tử |  | nội động từ | |  | mắc bệnh thối hoại, mắc chứng hoại thư, mắc chứng hoại tử |
/'gæɳgri:n/
danh từ
bệnh thối hoại
ngoại động từ
làm mắc bệnh thối hoại
nội động từ
mắc bệnh thối hoại
|
|