footstep
footstep | ['futstep] |  | danh từ | |  | bước chân đi | |  | tiếng chân đi | |  | dấu chân, vết chân | |  | to follow in somebody's footsteps | |  | làm theo ai, theo gương ai |
/'futstep/
danh từ
bước chân đi
tiếng chân đi
dấu chân, vết chân !to follow in somobody's footsteps
làm theo ai, theo gương ai
|
|