flurry
flurry![](img/dict/02C013DD.png) | ['flʌri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơn giãy chết của cá voi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối |
/flurry/
danh từ
cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt
sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối
cơn giãy chết của cá voi
sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)
ngoại động từ
làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối
|
|