fluffy
fluffy | ['flʌfi] |  | tính từ | |  | như lông tơ; có lông tơ; phủ lông tơ | |  | most animals are soft and fluffy when first born | | hầu hết súc vật lúc mới sinh đều có lông tơ | |  | mịn, nhẹ và thoáng | |  | light and fluffy mashed potatoes | | khoai tây nghiền nhừ và mịn |
/fluffy/
tính từ
như nùi bông
có lông tơ, phủ lông tơ
mịn mượt
|
|