Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flabby




flabby
['flæbi]
tính từ
nhũn, mềm, nhẽo nhèo
a flabby muscle
bắp thịt nhẽo nhèo
(nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị
flabby will
ý chí mềm yếu
flabby character
tính nết uỷ mị


/'flæbi/

tính từ
nhũn, mềm, nhẽo nhèo
a flabby muscle bắp thịt nhẽo nhèo
(nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị
flabby will ý chí mềm yếu
flabby character tính nết uỷ mị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flabby"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.