exploded
exploded | [iks'ploudid] |  | tính từ | |  | đã nổ (bom...) | |  | bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)) | |  | exploded diagram | |  | biểu đồ mô tả các bộ phận trong vị trí tương quan giữa chúng với nhau |
/iks'ploudid/
tính từ
đã nổ (bom...)
bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
|
|