descry
descry | [dis'krai] |  | ngoại động từ | |  | nhận ra, nhìn thấy, phát hiện | |  | to descry a small hut a long way off among big trees | | phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to |
/dis'krai/
ngoại động từ
nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy to descry a small hut a long way off among big trees phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to
|
|