Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
credit card





credit+card
cheek
credit card

A credit card is a card that lets you buy things on credit -- you pay for the items later.

['kreditkɑ:d]
danh từ
thẻ cho phép người cầm nó được mua chịu hàng hoá và dịch vụ; thẻ tín dụng



(Tech) thẻ tín dụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "credit card"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.